Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vận động viên
[vận động viên]
|
athlete; sportsman; sportswoman
Coach: A person who trains or directs athletes
The prizefighter Muhammad Ali was chosen as the world's most adored athlete
Từ điển Việt - Việt
vận động viên
|
danh từ
Người chơi thể thao đạt tới trình độ nhất định.
Vận động viên bắn súng.